
Không phải ai cũng có thể phát âm đúng những từ này, kể cả người bản xứ!
Nguồn xem tại đây.
Rural (/ˈrʊərəl/)
Từ “rural” mang nghĩa vùng nông thôn đôi khi khiến người đọc trở nên lúng túng khi âm “r” được lặp đi lặp lại hai lần và khá gần nhau. Một độc giả chia sẻ: “Tôi không thể phát âm chính xác từ Rural Juror – nó sẽ ra những âm thanh như rurrrerr jerrrerr. Tôi cảm giác như mình đang rống lên”.
“Người Đức gặp vấn đề khi phát âm từ này”, một người khác nói. “Chúng tôi có thể đọc từ Squirrel (con sóc) nhưng từ rural thì không thể”.
Những từ ngữ chuyên ngành y khoa đôi khi là một cơn ác mộng với người đọc. Tuy nhiên, nếu bạn biết chia nhỏ từ này ra để đọc, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Về bản chất, “oto-rhino-laryng-ologist” có nghĩa là bác sỹ chuyên khoa tai mũi họng.
“Nếu bạn mới học tiếng anh và không biết từ này, bạn sẽ không bao giờ có thể phát âm chính xác”. Thực tế, “Colonel” (nghĩa là thượng tá) có cách phát âm tương tự như từ “kernel”.
Nhiều người sẽ đọc nhầm từ này thành “Pengwings” hay “Penglings” hoặc biến nó đi theo cái cách mà chúng ta sẽ không thể hiểu nổi. Kể cả nam diễn viên nổi tiếng Benedict Cumberbatch cũng không thể phát âm chính xác từ này.
Sixth (/sɪksθ/)
Âm đuôi luôn là điều gây khó khăn cho người đọc khi mới bắt đầu học tiếng anh. Đặc biệt, với những từ mà âm đuôi của chúng bao gồm từ 1-2 âm tiết, đó sẽ là trở ngại thật sự cho người đọc.
Với hai âm đuôi “x” và “th” đứng cạnh nhau, việc phát âm từ “sixth” đã làm nhiều người cảm giác “xoắn lưỡi” và chắc chắn, việc phát âm sai là điều không tránh khỏi.
Cũng giống như “sixth”, việc hai âm “s” và “th” đứng cạnh nhau sẽ gây khó khăn cho người đọc. Theo định nghĩa, “Isthmus” là một dải đất hẹp nối hai vùng đất và có biển bao quanh hai bên.
Nếu bạn cho 10 người đọc thử từ này, bạn có thể sẽ nhận về 10 cách phát âm hoàn toàn khác nhau: annemm, amennome, annemmoneme…
Để việc đọc từ này trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể chia nhỏ thành các phần và đọc từng âm một “Uh-nem-uh-knee”.
Với người Đức, “Squirrel” là một trong những từ khiến họ đau đầu nhất. Thậm chí, trong thế chiến thứ 2, cả hai phe đã sử dụng từ này để tìm ra gián điệp trà trộn trong quân đội. Có lẽ, dù bạn có là gián điệp giỏi tới đâu, việc bắt chước chính xác ngữ điệu của một ngôn ngữ khác là điều không thể.
Nhiều người cho rằng, bạn có thể phát âm từ “Choir” giống như từ “enquire” nhưng không có tiền tố “en”.
Một độc giả khác chia sẻ rằng mình đã đọc từ đó thành “Enrique” và phải mất tới 5 phút mới có thể hình dung ra cách đọc đúng là như thế nào.
Không phải chỉ những từ siêu dài mới khiến việc phát âm tiếng anh của bạn trở thành một cơn ác mộng. Dù không có quá nhiều âm tiết, “Worcestershire” thường bị phát âm sai thành các cách như “Wor-kester-shire. Whats-dis-here. Wooster-shire”.
Chính âm “cest” đặt ở giữa câu đã khiến nhiều người đọc trở nên lúng túng. Nếu bạn có thể chia nhỏ nó ra thành từng âm một “worce-ster-shire” thì việc phát âm sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Honorificabilitudinitatibus
Từ này có 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love’s Labour’s Lost” của Shakespeare, với nghĩa là “vinh quang”
Antidisestablishmentarianism
Từ này gồm 28 ký tự, có nghĩa là “sự phản đổi việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước” theo giải thích của Dictionary.com. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đã từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.
Floccinaucihihilipilification
Từ này gồm 29 ký tự, có nghĩa là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”
Supercalifragilisticexpialidocious
Từ này gồm 34 ký tự, xuất hiện trong bộ phim “Marry Poppins”, và mang nghĩa là “tốt”.
Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy
Từ này gồm 42 ký tự, xuất hiện trong cuốn “Từ điển y khoa”, do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis
Từ này gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”.
Antipericatametaanaparcircum – volutiorectumgustpoops
Từ này gồm 50 ký tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.
Osseocaynisanguineovisceri – cartilagininervomedullary
Từ dài 51 ký tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết “Headlong Hall” của một nhà văn người Anh.
Aequeosalinocalcalinoceraceoa – luminosocupreovitriolie
Từ này dài 52 ký tự, là sáng tạo của giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng tìm thấy tại Anh.
Bababadalgharaghtakamminarronn – konnbronntonnerronntuonnthunntro – varrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk
Dài đúng 100 ký tự, từ này xuất hiện trong cuốn “Finnegan wake” của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.
Lopadotemachoselachogaleokranio – leipsanodrimhypotrimmatosi – lphioparamelitokatakechymenokich – lepikossyphophattoperisteralektr – yonoptekephalliokigklopeleiolagoiosi – raiosiraiobaphetraganopterygon
Related Posts:
TOEFL là gì và những điều cơ bản?
Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ –...
10 mẹo chuẩn bị cho bài thi TOEIC Nghe – Đọc
Lắng nghe và đọc hiểu là những kỹ năng cần...
Những đề xuất nhằm tăng cao khả năng nghe tiếng Anh
Dưới đây là những đề xuất giúp bạn tăng cao...